🌟 뱃심(이) 좋다

1. 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 잘 버티다.

1. LÌ LỢM: Chịu đựng giỏi đồng thời giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 모두가 반대해도 자신이 옳다고 믿는 일은 끝까지 하는 등 뱃심이 좋았다.
    Seung-gyu had a good stomach, doing what he believed was right, even though everyone opposed it.

뱃심(이) 좋다: have plenty of push,度胸がいい。肝玉が大きい,avoir le courage de,tener mucho valor,,шазруун, тэвчээртэй, ширүүн, ичгүүргүй,lì lợm,(ป.ต.)กำลังท้องดี ; กล้าหาญ, อาจหาญ, มุทะลุ,,проявлять сильный дух,有胆量;有魄力,

💕Start 뱃심이좋다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105)